Có 2 kết quả:
黃土地 huáng tǔ dì ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄉㄧˋ • 黄土地 huáng tǔ dì ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the yellow earth (of China)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the yellow earth (of China)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0